How To Count From 1 To 100 In Vietnamese

Blog
26 July 2024
By Sarah Angela Almaden
Japanese House
Unsplash: Ngân Hồ

When you look up at the Ferris wheel, do you ever wonder how many times it rotates in a day? Because I sometimes wonder about that. I don’t know if I could keep count though. Because that sounds like a lot of counting. I mean I’m not opposed to counting, it’s just… it’s just that that’s a lot of counting. And I think I would get confused from all the rotation and my counting pauses and stuff. You know?

Anyway, I think Ferris wheel rotations are fascinating. A Ferris wheel rotates clockwise and then it rotates counterclockwise. But then I think its rotation depends on whoever is operating it. So if the Ferris wheel operator wants it to rotate clockwise for one hour, so be it. If the Ferris wheel operator wants it to rotate counterclockwise never, so be it. In this given situation, the most powerful person ever would be the Ferris wheel operator.

And if I were a Ferris wheel operator, I would love for the Ferris wheel to rotate ten times clockwise then ten times counterclockwise then ten times clockwise then ten times counterclockwise until my counting has reached 100 in Vietnamese.

    How to Count from 0 to 10
  • 0: không (khohm)
  • 1: một (moht)
  • 2: hai (hi)
  • 3: ba (bah)
  • 4: bốn (bohn)
  • 5: năm (nahm)
  • 6: sáu (sow)
  • 7: bảy (bye)
  • 8: tám (tahm)
  • 9: chín (cheen)
  • 10: mười (muyh)
  • How to Count from 11 to 20
  • 11: mười một (muyh moht)
  • 12: mười hai (muyh hi)
  • 13: mười ba (muyh bah)
  • 14: mười bốn (muyh bohn)
  • 15: mười lăm (muyh lahm)
  • 16: mười sáu (muyh sow)
  • 17: mười bảy (muyh bye)
  • 18: mười tám (muyh tahm)
  • 19: mười chín (muyh cheen)
  • 20: hai mươi (hi muyh)
  • How to Count from 21 to 30
  • 21: hai mươi mốt (hi muyh moht)
  • 22: hai mươi hai (hi muyh hi)
  • 23: hai mươi ba (hi muyh bah)
  • 24: hai mươi bốn (hi muyh bohn)
  • 25: hai mươi lăm (hi muyh lahm)
  • 26: hai mươi sáu (hi muyh sow)
  • 27: hai mươi bảy (hi muyh bye)
  • 28: hai mươi tám (hi muyh tahm)
  • 29: hai mươi chín (hi muyh cheen)
  • 30: ba mươi (bah muyh)
  • How to Count from 31 to 40
  • 31: ba mươi mốt (bah muyh moht)
  • 32: ba mươi hai (bah muyh hi)
  • 33: ba mươi ba (bah muyh bah)
  • 34: ba mươi bốn (bah muyh bohn)
  • 35: ba mươi lăm (bah muyh lahm)
  • 36: ba mươi sáu (bah muyh sow)
  • 37: ba mươi bảy (bah muyh bye)
  • 38: ba mươi tám (bah muyh tahm)
  • 39: ba mươi chín (bah muyh cheen)
  • 40: bốn mươi (bohn muyh)
  • How to Count from 41 to 50
  • 41: bốn mươi mốt (bohn muyh moht)
  • 42: bốn mươi hai (bohn muyh hi)
  • 43: bốn mươi ba (bohn muyh bah)
  • 44: bốn mươi bốn (bohn muyh bohn)
  • 45: bốn mươi lăm (bohn muyh lahm)
  • 46: bốn mươi sáu (bohn muyh sow)
  • 47: bốn mươi bảy (bohn muyh bye)
  • 48: bốn mươi tám (bohn muyh tahm)
  • 49: bốn mươi chín (bohn muyh cheen)
  • 50: năm mươi (nahm muyh)
  • How to Count from 51 to 60
  • 51: năm mươi mốt (nahm muyh moht)
  • 52: năm mươi hai (nahm muyh hi)
  • 53: năm mươi ba (nahm muyh bah)
  • 54: năm mươi bốn (nahm muyh bohn)
  • 55: năm mươi lăm (nahm muyh lahm)
  • 56: năm mươi sáu (nahm muyh sow)
  • 57: năm mươi bảy (nahm muyh bye)
  • 58: năm mươi tám (nahm muyh tahm)
  • 59: năm mươi chín (nahm muyh cheen)
  • 60: sáu mươi (sow muyh)
  • How to Count from 61 to 70
  • 61: sáu mươi mốt (sow muyh moht)
  • 62: sáu mươi hai (sow muyh hi)
  • 63: sáu mươi ba (sow muyh bah)
  • 64: sáu mươi bốn (sow muyh bohn)
  • 65: sáu mươi lăm (sow muyh lahm)
  • 66: sáu mươi sáu (sow muyh sow)
  • 67: sáu mươi bảy (sow muyh bye)
  • 68: sáu mươi tám (sow muyh tahm)
  • 69: sáu mươi chín (sow muyh cheen)
  • 70: bảy mươi (bye muyh)
  • How to Count from 71 to 80
  • 71: bảy mươi mốt (bye muyh moht)
  • 72: bảy mươi hai (bye muyh hi)
  • 73: bảy mươi ba (bye muyh bah)
  • 74: bảy mươi bốn (bye muyh bohn)
  • 75: bảy mươi lăm (bye muyh lahm)
  • 76: bảy mươi sáu (bye muyh sow)
  • 77: bảy mươi bảy (bye muyh bye)
  • 78: bảy mươi tám (bye muyh tahm)
  • 79: bảy mươi chín (bye muyh cheen)
  • 80: tám mươi (tahm muyh)
  • How to Count from 81 to 90
  • 81: tám mươi mốt (tahm muyh moht)
  • 82: tám mươi hai (tahm muyh hi)
  • 83: tám mươi ba (tahm muyh bah)
  • 84: tám mươi bốn (tahm muyh bohn)
  • 85: tám mươi lăm (tahm muyh lahm)
  • 86: tám mươi sáu (tahm muyh sow)
  • 87: tám mươi bảy (tahm muyh bye)
  • 88: tám mươi tám (tahm muyh tahm)
  • 89: tám mươi chín (tahm muyh cheen)
  • 90: chín mươi (cheen muyh)
  • How to Count from 91 to 100
  • 91: chín mươi mốt (cheen muyh moht)
  • 92: chín mươi hai (cheen muyh hi)
  • 93: chín mươi ba (cheen muyh bah)
  • 94: chín mươi bốn (cheen muyh bohn)
  • 95: chín mươi lăm (cheen muyh lahm)
  • 96: chín mươi sáu (cheen muyh sow)
  • 97: chín mươi bảy (cheen muyh bye)
  • 98: chín mươi tám (cheen muyh tahm)
  • 99: chín mươi chín (cheen muyh cheen)
  • 100: một trăm (moht chahm)


Связанные записи